ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manipulate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manipulate


manipulate /mə'nipjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  vận dụng bằng tay, thao tác
  lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé)

@manipulate
  điều khiển, vận động; thao tác

Các câu ví dụ:

1. Staff at the stations were allegedly able to use a remote control to manipulate how much fuel actually flowed from the pumps.


Xem tất cả câu ví dụ về manipulate /mə'nipjuleit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…