Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unmanageable
unmanageable /ʌn'mænidʤəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khó trông nom, khó quản lý (công việc...) khó dạy; cứng đầu cứng cổ (trẻ con) khó cầm, khó sử dụng (đồ vật, máy móc...) khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...)