ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unmanageable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unmanageable


unmanageable /ʌn'mænidʤəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khó trông nom, khó quản lý (công việc...)
  khó dạy; cứng đầu cứng cổ (trẻ con)
  khó cầm, khó sử dụng (đồ vật, máy móc...)
  khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…