ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unmade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unmade


unmade /'ʌn'meid/

Phát âm


Ý nghĩa

* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unmake

tính từ


  bị phá, bị phá huỷ
  chưa làm; chưa may (áo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…