EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unliberated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unliberated
unliberated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không được giải phóng, không được phóng thích
không được tha, không được thả
← Xem thêm từ unliberal
Xem thêm từ unlicensed →
Từ vựng liên quan
at
ate
be
berate
berated
er
era
li
lib
liber
liberate
liberated
ra
rat
rate
rated
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…