EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
berate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
berate
berate /bi'reit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
mắng mỏ, nhiếc móc
← Xem thêm từ bequests
Xem thêm từ berated →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
be
er
era
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…