EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
universes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
universes
universe /'ju:nivə:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian
@universe
vũ trụ
expanding u. vũ trụ mở rộng
← Xem thêm từ universe
Xem thêm từ universitarian →
Từ vựng liên quan
er
ni
se
u
un
univ
universe
verse
verses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…