ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ universally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng universally


universally /,ju:ni'və:səli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  phổ thông, phổ biến
  nhất trí, toàn thể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…