ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ universalize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng universalize


universalize /,ju:ni'və:səlaiz/ (universalise) /,ju:ni'və:səlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập
to universalize education → phổ cập giáo dục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…