EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unironically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unironically
unironically
Phát âm
Ý nghĩa
trạng từ
một cách không mỉa mai
← Xem thêm từ unironed
Xem thêm từ unirradiated →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
ic
iron
ironic
ironical
ironically
ni
on
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…