EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ironic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ironic
ironic /ai'rɔnik/ (ironical) /ai'rɔnikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mỉa, mỉa mai, châm biếm
← Xem thêm từ ironhandedness
Xem thêm từ ironical →
Từ vựng liên quan
i
ic
iron
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…