EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unionization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unionization
unionization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tổ chức thành công đoàn
← Xem thêm từ unionists
Xem thêm từ unionizations →
Từ vựng liên quan
at
ion
ionization
ni
on
ti
u
un
Union
union
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…