ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unionists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unionists


unionist /'ju:njənist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đoàn viên công đoàn, đoàn viên nghiệp đoàn
  (Unionist) đảng viên đảng Hợp nhất (Anh, Mỹ)

Các câu ví dụ:

1. The pro-business chairman made the comment Wednesday while visiting the central town of Egletons, referring to trade unionists who clashed with police during a protest against layoffs at the subsidiary plant.


Xem tất cả câu ví dụ về unionist /'ju:njənist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…