ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uninterrupted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uninterrupted


uninterrupted /'ʌn,intə'rʌptid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đứt quãng; liên tục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…