EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uninterred
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uninterred
uninterred /'ʌnin'tə:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được chôn cất, không được mai táng
← Xem thêm từ uninterpreted
Xem thêm từ uninterrupted →
Từ vựng liên quan
er
err
erred
in
inter
interred
ni
nt
re
red
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…