EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uninteresting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uninteresting
uninteresting /'ʌn'intristiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không hay, không thú vị; không đáng chú ý
← Xem thêm từ uninterestedness
Xem thêm từ uninterestingly →
Từ vựng liên quan
er
ere
est
in
inter
Interest
interest
interesting
ni
nt
re
res
rest
resting
st
sting
ti
tin
ting
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…