EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unilocular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unilocular
unilocular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật học) một ô
← Xem thêm từ unillustrative
Xem thêm từ unimaginable →
Từ vựng liên quan
Ilo
ilo
la
lar
lo
locular
ni
nil
oc
ocul
ocular
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…