ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uniformities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uniformities


uniformity /,ju:ni'fɔ:miti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính giống nhau, tính đồng dạng
  tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu
the uniformity of the movement → tính chất đều của chuyển động

@uniformity
  tính đều; tính đơn trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…