EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uniformise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uniformise
uniformise
Phát âm
Ý nghĩa
đơn trị hoá
← Xem thêm từ uniformed
Xem thêm từ uniformities →
Từ vựng liên quan
for
form
if
is
mi
mis
ni
or
rm
se
u
un
uniform
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…