ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unhypothecated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unhypothecated


unhypothecated

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (pháp lý) không bị cầm cố, không bị cầm đợ (bất động sản)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…