EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypothecate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypothecate
hypothecate /hai'pɔθikeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cầm, đem thế nợ
← Xem thêm từ hypothecary
Xem thêm từ hypothecation →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
ec
h
he
hyp
hypo
hypothec
ot
po
pot
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…