ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hypothecate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hypothecate


hypothecate /hai'pɔθikeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cầm, đem thế nợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…