EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ungowned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ungowned
ungowned
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có áo choàng
(tôn giáo) bị cởi áo choàng (thầy tu)
← Xem thêm từ ungoverned
Xem thêm từ ungraceful →
Từ vựng liên quan
go
gown
gowned
ow
own
owned
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…