EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfitted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfitted
unfitted /ʌn'fitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thích hợp; không đủ khả năng, không đủ sức; không có các tiện nghi
← Xem thêm từ unfits
Xem thêm từ unfitting →
Từ vựng liên quan
fit
fitted
it
itt
ted
tt
u
un
unfit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…