ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfeignedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfeignedness


unfeignedness /ʌn'feindnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không vờ; tính chân thực, tính thành thực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…