ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feigned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feigned


feigned /feind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giả vờ, giả đò
  bịa, bịa đặt
  giả, giả mạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…