EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unexploited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unexploited
unexploited /'ʌniks'plɔitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa khai thác; không được khai thác
← Xem thêm từ unexploded
Xem thêm từ unexplored →
Từ vựng liên quan
ex
exploit
exploited
it
lo
pl
plo
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…