ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unenvied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unenvied


unenvied /'ʌn'envid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không ai thềm muốn, không ai ghen tị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…