EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vied
vie /vai/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
ganh đua; thi đua
to vie in increased labour efficiency
→ thi đua tăng năng suất
← Xem thêm từ vie
Xem thêm từ vies →
Từ vựng liên quan
v
vie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…