ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vied


vie /vai/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  ganh đua; thi đua
to vie in increased labour efficiency → thi đua tăng năng suất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…