EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uneclipsed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uneclipsed
uneclipsed /'ʌni'klipst/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị che, không bị khuất, không bị lấp
không bị lu mờ
← Xem thêm từ unecclesiastic
Xem thêm từ unecological →
Từ vựng liên quan
clip
clips
ec
eclipse
eclipsed
li
lip
lips
ps
se
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…