EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unearthlier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unearthlier
unearthly /'ʌn'ə:θli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không (thuộc) trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường
kỳ dị, huyền ảo
(thông tục) khủng khiếp
unearthly din
→ tiếng om sòm khủng khiếp
← Xem thêm từ unearthing
Xem thêm từ unearthliest →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
earth
earthlier
er
li
lie
near
u
un
unearth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…