ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earthlier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earthlier


earthly /'ə:θli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) quả đất
  trần tục
  (thông tục) có thể, có thể tưởng tượng được
no earthly reason → chả có chút lý do nào
no earthly use → không có chút tác dụng nào
not an earthly
  (từ lóng) đừng hòng thành công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…