ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undouble

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undouble


undouble

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  mở (tờ báo)
* nội động từ
  xoè ra (nắm tay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…