ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undivorced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undivorced


undivorced /'ʌndi'vɔ:st/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không ly dị
  không bị tách rời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…