EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undivorced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undivorced
undivorced /'ʌndi'vɔ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ly dị
không bị tách rời
← Xem thêm từ undivided
Xem thêm từ undivulged →
Từ vựng liên quan
ce
div
divorce
divorced
divorcé
or
orc
rc
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…