ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undivided

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undivided


undivided /'ʌndi'vaidid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị chia
  (nghĩa bóng) trọn vẹn, hoàn toàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…