EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undiscussed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undiscussed
undiscussed /'ʌndis'kʌst/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được bàn cãi; chưa được thảo luận
không ai cãi lại
← Xem thêm từ undiscriminating
Xem thêm từ undisfigured →
Từ vựng liên quan
cuss
cussed
disc
discus
discuss
discussed
is
sc
se
ss
u
un
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…