ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undiscussed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undiscussed


undiscussed /'ʌndis'kʌst/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được bàn cãi; chưa được thảo luận
  không ai cãi lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…