EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undimmed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undimmed
undimmed /'ʌn'dimd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị mờ, không tối
← Xem thêm từ undiminished
Xem thêm từ undine →
Từ vựng liên quan
dim
dimmed
me
med
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…