EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undignified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undignified
undignified /'ʌn'dignifaid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không xứng đáng
không có phẩm cách, không đứng đắn; không đàng hoàng, không trang trọng
← Xem thêm từ undight
Xem thêm từ undiligent →
Từ vựng liên quan
dig
dignified
fie
if
ni
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…