EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dignified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dignified
dignified /'dignifaid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đáng, xứng, xứng đáng
có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý
đường hoàng; trang nghiêm
← Xem thêm từ dignification
Xem thêm từ dignifies →
Từ vựng liên quan
d
dig
fie
if
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…