ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dignified

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dignified


dignified /'dignifaid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đáng, xứng, xứng đáng
  có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý
  đường hoàng; trang nghiêm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…