ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dignifies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dignifies


dignify /'dignifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho xứng, làm cho xứng đáng
  làm cho có vẻ đường hoàng; làm cho có vẻ trang nghiêm
  tôn, tôn lên, đề cao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…