underway
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đang trên đường đi; đang vận động
đang thực hiện
Các câu ví dụ:
1. As a three-day international reconstruction conference got underway in Kuwait, officials were seeking pledges from donors and investors to restore Iraq's devastated homes, schools, hospitals and economic infrastructure.
Nghĩa của câu:Khi hội nghị tái thiết quốc tế kéo dài 3 ngày đang diễn ra tại Kuwait, các quan chức đang tìm kiếm cam kết từ các nhà tài trợ và nhà đầu tư để khôi phục lại những ngôi nhà, trường học, bệnh viện và cơ sở hạ tầng kinh tế bị tàn phá của Iraq.
2. It wasn't immediately clear why the scaffold collapsed, and an investigation is underway to ascertain the cause of the incident.
Nghĩa của câu:Hiện vẫn chưa rõ lý do tại sao giàn giáo bị sập và một cuộc điều tra đang được tiến hành để xác định nguyên nhân vụ việc.
3. As the dinner was underway inside an apartment on New York’s East Side, just south of the United Nations, a senior State Department official separately briefed reporters on the high-level talks that were underway.
Nghĩa của câu:Khi bữa tối đang diễn ra bên trong một căn hộ ở phía Đông của New York, ngay phía nam Liên Hợp Quốc, một quan chức cấp cao của Bộ Ngoại giao Mỹ đã thông báo riêng cho các phóng viên về các cuộc đàm phán cấp cao đang diễn ra.
4. A major sea and air hunt is underway for the San Juan, a German-built diesel-electric submarine that was launched in 1983, when relatives of the crew members The crew waited anxiously for news more than a week after the ship disappeared.
5. “The work is almost done with some maintenance underway,” he said.
Xem tất cả câu ví dụ về underway