ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undervalued

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undervalued


undervalue /'ʌndə'vælju:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đánh giá thấp
  coi rẻ, coi thường, khinh thường

@undervalue
  đánh giá thấp

Các câu ví dụ:

1. Unpaid care work is not a new global concept, but in Vietnam it’s still invisible and widely undervalued, according to the report.


Xem tất cả câu ví dụ về undervalue /'ʌndə'vælju:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…