EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undertakers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undertakers
undertaker /,ʌndə'teikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm
người nhận làm, người đảm đương gánh vác
người làm nghề lo việc đám ma
← Xem thêm từ undertaker
Xem thêm từ undertakes →
Từ vựng liên quan
er
ta
take
taker
takers
u
un
under
undertake
undertaker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…