ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ understock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng understock


understock /'ʌndə'stɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cấp thiếu, cấp không đủ (dụng cụ cho một nông trường, hàng hoá cho một cửa hàng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…