EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underslung
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underslung
underslung
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
được đỡ từ bên trên
treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô)
← Xem thêm từ undersleeve
Xem thêm từ undersoil →
Từ vựng liên quan
er
lung
sl
slung
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…