EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underskirt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underskirt
underskirt /'ʌndəskə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
váy trong
← Xem thêm từ undersized
Xem thêm từ underskirts →
Từ vựng liên quan
er
kir
ski
skirt
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…