ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underset

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng underset


underset /'ʌndəset/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dòng ngầm (ở đại dương)

ngoại động từ


  (kiến trúc) đỡ ở dưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…