ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underseal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng underseal


underseal

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lớp sơn lót (chất giống như hắc ín hoặc giống như cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ )
* ngoại động từ
  lót mặt dưới của, bọc kín phần dưới của (một chiếc xe có động cơ ) bằng một lớp sơn bảo vệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…