EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underprivilege
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underprivilege
underprivilege
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tình trạng nghèo (tương đối)
← Xem thêm từ underpricing
Xem thêm từ underprivileged →
Từ vựng liên quan
er
leg
pr
privilege
ri
rp
u
un
under
vile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…