EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underplay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underplay
underplay /'ʌndə'plei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đánh bài) sự ra những con bài thấp
nội động từ
(đánh bài) ra những con bài thấp
← Xem thêm từ underplanting
Xem thêm từ underplayed →
Từ vựng liên quan
ay
er
la
lay
pl
pla
play
rp
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…