ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underpinned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng underpinned


underpin /,ʌndə'pin/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (kiến trúc) trụ, chống bằng trụ
  (nghĩa bóng) làm nền, làm cốt
he underpins his speech with sound arguments → anh ta lấy những lập luận vững làm nền cho diễn văn của mình

Các câu ví dụ:

1. ABC music critic Paul Donoughue said Young's guitar playing underpinned the sound of AC/DC and also influenced a generation of musicians.


Xem tất cả câu ví dụ về underpin /,ʌndə'pin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…