ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undermost

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undermost


undermost /'ʌndəmoust/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thấp nhất, dưới cùng, chót, bét

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…