EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undermost
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undermost
undermost /'ʌndəmoust/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thấp nhất, dưới cùng, chót, bét
← Xem thêm từ undermining
Xem thêm từ undernamed →
Từ vựng liên quan
derm
er
ERM
mo
mos
most
os
rm
st
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…